腌
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
腌 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: ā (a1), ān (an1), yān (yan1)
- Wade–Giles: a1, an1, yan1
Động từ
[sửa]腌
Dịch
[sửa]Tính từ
[sửa]腌
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
腌 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəm˧˧ ɛm˧˧ em˧˧ | iəm˧˥ ɛm˧˥ em˧˥ | iəm˧˧ ɛm˧˧ em˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəm˧˥ ɛm˧˥ em˧˥ | iəm˧˥˧ ɛm˧˥˧ em˧˥˧ |