Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+814C, 腌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-814C

[U+814B]
CJK Unified Ideographs
[U+814D]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 08” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Ướp, muối, dầm (dưa, , thịt, trứng, hoa quả... bằng muối đường, tương, rượu).

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Bẩn, .

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yêm, em, êm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəm˧˧ ɛm˧˧ em˧˧iəm˧˥ ɛm˧˥ em˧˥iəm˧˧ ɛm˧˧ em˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəm˧˥ ɛm˧˥ em˧˥iəm˧˥˧ ɛm˧˥˧ em˧˥˧