Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
kəwŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ tʰəwŋ˧˧ tin˧˧ | kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ tʰəwŋ˧˥ tin˧˥ | kəwŋ˧˧ ŋe˨˩˨ tʰəwŋ˧˧ tɨn˧˧ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
kəwŋ˧˥ ŋe˨˨ tʰəwŋ˧˥ tin˧˥ | kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ tʰəwŋ˧˥ tin˧˥ | kəwŋ˧˥˧ ŋḛ˨˨ tʰəwŋ˧˥˧ tin˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
công nghệ thông tin
- Ngành khoa học công nghệ chuyên nghiên cứu và đưa ra các giải pháp, phương tiện kĩ thuật trong việc lưu trữ, xử lí thông tin, nhằm khai thác và sử dụng có hiệu quả nguồn tài nguyên thông tin trong mọi lĩnh vực hoạt động kinh tế, xã hội, văn hoá của con người.
- Phát triển nguồn nhân lực công nghệ thông tin.
thực hành tạo và/hoặc nghiên cứu các hệ thống và ứng dụng máy tính
- Tiếng Anh: information technology
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quảng Đông: 資訊科技, 資讯科技 (zi1 seon3 fo1 gei6)
- Tiếng Quan Thoại: 信息技術 (zh), 信息技术 (zh) (xìnxī jìshù), 資訊技術 (zh), 资讯技术 (zh) (zīxùn jìshù), 情報技術, 情报技术 (qíngbào jìshù), 資訊科技 (zh), 資訊科技 (zh) (zīxùn kējì)
- Tiếng Hà Lan: informatietechnologie (nl) gc, informatietechniek gc
- Tiếng Estonia: infotehnoloogia
- Tiếng Phần Lan: informaatioteknologia (fi), tietotekniikka (fi)
- Tiếng Pháp: technologie de l'information gc, informatique (fr) gc
- Tiếng Đức: Informationstechnologie (de) gc, Informationstechnik (de) gc
- Tiếng Hy Lạp: τεχνολογία της πληροφορίας gc (technología tis pliroforías)
- Tiếng Do Thái: טכנולוגיית המידע
- Tiếng Hungary: információs technológia
- Tiếng Ý: informatica (it) gc
- Tiếng Nhật: 情報技術 (ja) (じょうほうぎじゅつ, jōhō gijutsu)
- Tiếng Triều Tiên: 정보기술(情報技術) (jeongbogisul)
- Tiếng Litva: informacinės technologijos gc sn
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): informasjonsteknologi gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): informasjonsteknologi gđ
- Tiếng Ba Lan: technologia informacyjna gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: tecnologia da informação (pt) gc
- Tiếng Ba Tư: فناوری اطلاعات (fa), انفورماتیک (fa) (anformâtik)
- Tiếng Nga: информацио́нная техноло́гия gc (informaciónnaja texnológija), информацио́нные техноло́гии (ru) gc sn (informaciónnyje texnológii), информа́тика (ru) gc (informátika)
- Tiếng Tây Ban Nha: tecnología de la información gc, informática (es) gc
- Tiếng Thụy Điển: informationsteknologi (sv) gch, informationsteknik (sv) gch
- Tiếng Tamil: thagaval thozrilnutpam
- Tiếng Thái: เทคโนโลยีสารสนเทศ (ték-noh-loh-yee săa-rá-sŏn-tâyt)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: bilişim teknolojisi (tr)
- Tiếng Ukraina: інформаці́йна техноло́гія gc (informacíjna texnolóhija), інформаці́йні техноло́гії gc sn (informacíjni texnolóhiji)
|
Tham khảo[sửa]
- Công nghệ thông tin, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam