Bước tới nội dung

chime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑɪm/

Danh từ

[sửa]

chime /ˈtʃɑɪm/

  1. Chuông hoà âm, chuông chùm.
  2. (Số nhiều) Tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm.
  3. Hoà âm, hợp âm.
  4. (Nghĩa bóng) Sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp.

Ngoại động từ

[sửa]

chime ngoại động từ /ˈtʃɑɪm/

  1. Đánh (chuông), rung (chuông).
  2. (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ).
    to chime the hour — đánh giờ
  3. Nói lặp đi lặp lại một cách máy móc.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

chime nội động từ /ˈtʃɑɪm/

  1. Rung, kêu vang (chuông).
  2. (+ in) Xen vào; phụ hoạ theo.
    to chime in a conversation — xen vào câu chuyện
  3. (+ in, with) Phù hợp, khớp với.
    your plan chimes in with mine — kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi
  4. Cùng vần với.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]