compound
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kɑːm.ˈpɑʊnd/
| [kɑːm.ˈpɑʊnd] |
Danh từ
compound /kɑːm.ˈpɑʊnd/
Tính từ
compound /kɑːm.ˈpɑʊnd/
- Kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp.
- compound word — từ ghép
- compound sentence — câu ghép
- compound function — (toán học) hàm đa hợp
- compound interrest — lãi kép
Thành ngữ
Ngoại động từ
compound ngoại động từ /kɑːm.ˈpɑʊnd/
- Pha, trộn, hoà lẫn.
- to compound a medicine — pha thuốc
- Ghép thành từ ghép.
- Dàn xếp (cuộc cãi lộn... ).
Chia động từ
compound
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
compound nội động từ /kɑːm.ˈpɑʊnd/
- Điều đình, dàn xếp.
- to compound with a claimant for foregoing complaint — điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
Chia động từ
compound
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compound”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.pund/
Tính từ
compound kđ /kɔ̃.pund/
- (Kỹ thuật) Phức hợp.
- Machine compound — máy phức hợp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| compound /kɔ̃.pund/ |
compound /kɔ̃.pund/ |
compound gc /kɔ̃.pund/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compound”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)