Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa dấu chấm + hỏi.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
dấu chấm hỏi
- Dấu ? đặt ở cuối câu để hỏi dùng làm câu nghi vấn.
Đồng nghĩa[sửa]
Dấu câu
- Tiếng Ả Rập: ؟ (ar) (?) (ký hiệu), عَلَامَة اِسْتِفْهَام (ar) gc (ʕalāmat istifhām)
- Tiếng Albani: pikëpyetje (sq) gc
- Tiếng Anh: question mark (en), eroteme (en), interrogation mark (en), interrogation point (en), interrogative (en) (cổ xưa), interrogative-point (en) (lỗi thời), query (en), note of interrogation (en) (lỗi thời)
- Tiếng Armenia: ՞ (ký hiệu), հարցական նշան (hy) (harcʿakan nšan)
- Tiếng Azerbaijan: sual işarəsi
- Tiếng Ba Lan: pytajnik (pl) gđ, znak zapytania (pl) gđ
- Tiếng Ba Tư: ؟, علامت سؤال (fa) ('alâmat-e so'âl)
- Tiếng Bashkir: һорау билдәһе (horaw bildähe)
- Tiếng Belarus: пыта́льнік gđ (pytálʹnik), пыта́льны знак gđ (pytálʹny znak)
- Tiếng Bengal: জিজ্ঞাসাচিহ্ন (jijnaśacihno)
- Tiếng Bồ Đào Nha: ponto de interrogação (pt) gđ
- Tiếng Breton: pik-goulennata gđ
- Tiếng Bulgari: въпроси́телен знак gđ (vǎprosítelen znak)
- Tiếng Catalan: interrogant (ca), signe d'interrogació gđ
- Tiếng Cornwall: nos kwestyon gđ
- Tiếng Do Thái: סִימַן שְׁאֵלָה (he) gđ (sìmán she'éla)
- Tiếng Đan Mạch: spørgsmålstegn (da) gt
- Tiếng Đức: Fragezeichen (de) gt
- Tiếng Faroe: spurnartekn gt
- Tiếng Gael Scotland: comharradh-ceiste gđ
- Tiếng Gruzia: კითხვის ნიშანი (ḳitxvis nišani)
- Tiếng Hà Lan: vraagteken (nl) gt
- Tiếng Hindi: प्रश्नचिह्न (praśnacihna)
- Tiếng Hungary: kérdőjel (hu)
- Tiếng Hy Lạp: ; (el), ερωτηματικό (el) gt (erotimatikó)
- Tiếng Iceland: spurningarmerki gt
- Tiếng Ido: questionopunto (io)
- Tiếng Indonesia: tanda tanya (id)
- Tiếng Ireland: comhartha ceiste gđ
- Tiếng Kalmyk: сургч темдг (surgç temdg)
- Tiếng Kazakh: сұрау белгісі (sūrau belgısı), сұрақ белгісі (sūraq belgısı)
- Tiếng Khakas: сурығ танығы (surığ tanığı)
- Tiếng Khmer: ល្បះសំនួរ (lbahsɑmnuə)
- Tiếng Kyrgyz: суроо белгиси (suroo belgisi)
- Tiếng Latvia: jautājuma zīme gc
- Tiếng Litva: klaustukas (lt)
- Tiếng Lự: ᦺᦙᧉᦏᦱᧄ (may²ṫhaam)
- Tiếng Luxembourg: Froenzeechen gt
- Tiếng Mã Lai: tanda soal (ms)
- Tiếng Macedoni: пра́шалник gđ (prášalnik)
- Tiếng Malayalam: ചോദ്യചിഹ്നം (ml) (cōdyacihnaṃ)
- Tiếng Maori: tohu pātai
- Tiếng Miến Điện: း။ (my) (း||) (ký hiệu)
- Tiếng Mông Cổ: асуултын тэмдэг (asuultyn temdeg)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Nam Altai: суракту темдек (suraktu temdek), суру билди (suru bildi), сурак билди (surak bildi)
- Tiếng Nga: вопроси́тельный знак (ru) gđ (voprosítelʹnyj znak), знак вопро́са (ru) gđ (znak voprósa)
- Tiếng Nhật: ? (ja), 疑問符 (ja) (ぎもんふ, gimonfu)
- Tiếng Norman: point d'tchestchionn'nie gđ (Jersey), mèrque dé tchestchion gc (Jersey)
- Tiếng Pashtun: ؟
- Tiếng Pháp: point d'interrogation (fr) gđ
- Tiếng Phần Lan: kysymysmerkki (fi)
- Quốc tế ngữ: demandosigno
- Tiếng Rumani: semn de întrebare gt
- Tiếng Séc: otazník (cs) gđ
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Tiếng Slovak: otáznik gđ
- Tiếng Slovene: vprašaj (sl) gđ
- Tiếng Tagalog: tandang pananong
- Tiếng Tajik: аломати савол (alomati savol)
- Tiếng Tatar Crưm: sual işareti
- Tiếng Tân Aram Assyria: ؟ (ký hiệu), ܫܘܼܘܕܵܥܵܐ ܕܫܘܼܐܵܠܵܐ gđ (šuwdāʿā d-šuʾālā)
- Tiếng Tây Ban Nha: signo de interrogación gđ
- Tiếng Thái: ปรัศนี (th), เครื่องหมายคำถาม (th), เครื่องหมายสงสัย (th)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: soru işareti (tr)
- Tiếng Thụy Điển: frågetecken (sv) gt
- Tiếng Triều Tiên: 물음표 (ko) (mureumpyo)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Udmurt: юан пус
- Tiếng Ukraina: знак пита́ння gđ (znak pytánnja), пита́льний знак gđ (pytálʹnyj znak)
- Tiếng Urdu: ؟ (symbol), سوالیہ نشان gđ
- Tiếng Uzbek: soʻroq belgisi
- Tiếng Volapük: säkamalül (vo)
- Tiếng Wales: gofynnod gđ, holnod gđ, marc cwestiwn gđ
- Tiếng Ý: punto interrogativo (it) gđ, punto di domanda gđ
- Tiếng Yakut: ыйытыы бэлиэтэ (ıyıtıı beliete)
- Tiếng Yiddish: פֿרעגצייכן gđ (fregtseykhn)
|
Xem thêm[sửa]
Dấu câu
Tham khảo[sửa]
- Dấu chấm hỏi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam