Bước tới nội dung

fail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪɫ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fail /ˈfeɪɫ/

  1. Sự hỏng thi.
  2. Người thi hỏng.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fail nội động từ /ˈfeɪɫ/

  1. Không nhớ, quên.
    don't fail to let me know — thế nào anh cũng nhớ tin cho tôi biết
  2. Yếu dần, mất dần, tàn dần.
  3. Không đúng, sai.
    the prophecy failed — lời tiên đoán sai
  4. Thiếu.
    to fail in respect for someone — thiếu sự kính trọng đối với ai
  5. Không thành công, thất bại.
  6. Trượt, hỏng thi.
  7. Bị phá sản.
  8. Không làm tròn, không đạt.
    to fail in one's duty — không làm tròn nhiệm vụ
    to fail of one's purposes — không đạt mục đích
  9. Hỏng, không chạy nữa.

Ngoại động từ

[sửa]

fail ngoại động từ /ˈfeɪɫ/

  1. Thiếu, không đủ.
    time would fail me to tell — tôi sẽ không đủ thời giờ để nói
    words fail me — tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được
    the wind failed us — (thuyền) chúng ta hết gió
  2. Thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai).
    his memory fails him — trí nhớ của anh ta kém lắm rồi
  3. Đánh trượt (một thí sinh).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]