Bước tới nội dung

huddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhə.dᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

huddle /ˈhə.dᵊl/

  1. Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người).
    a huddle of ideas — một mớ những ý nghĩ lộn xộn
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật.
    to go into a huddle with somebody — hội ý riêng với ai

Ngoại động từ

[sửa]

huddle ngoại động từ /ˈhə.dᵊl/

  1. (Thường + together) chất đống lộn xộn
  2. vứt thành đống lộn xộn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

huddle nội động từ /ˈhə.dᵊl/

  1. (Thường + together) túm tụm vào với nhau
  2. nằm rúc vào nhau.
    sheep huddled together at sight of the wolf — cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)