Bước tới nội dung

motion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmoʊ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

motion /ˈmoʊ.ʃən/

  1. Sự vận động, sự chuyển động, sự di động.
    motion to and from — sự chuyển động qua lại
  2. Cử động, cử chỉ, dáng đi.
    a very graceful motion — dáng đi rất duyên dáng
  3. Bản kiến nghị; sự đề nghị.
    to table a motion — đưa ra một đề nghị
    on the motion of — theo đề nghị của
  4. (Y học) Sự đi ngoài, sự đi ỉa.
  5. Máy móc.

Động từ

[sửa]

motion /ˈmoʊ.ʃən/

  1. Ra hiệu, ra ý.
    to motion someone to go out — ra hiệu cho ai đi ra

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
motion
/mɔ.sjɔ̃/
motions
/mɔ.sjɔ̃/

motion gc /mɔ.sjɔ̃/

  1. Bản kiến nghị.

Tham khảo

[sửa]