motion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmoʊ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈmoʊ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]motion /ˈmoʊ.ʃən/
- Sự vận động, sự chuyển động, sự di động.
- motion to and from — sự chuyển động qua lại
- Cử động, cử chỉ, dáng đi.
- a very graceful motion — dáng đi rất duyên dáng
- Bản kiến nghị; sự đề nghị.
- to table a motion — đưa ra một đề nghị
- on the motion of — theo đề nghị của
- (Y học) Sự đi ngoài, sự đi ỉa.
- Máy móc.
Động từ
[sửa]motion /ˈmoʊ.ʃən/
Chia động từ
[sửa]motion
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to motion | |||||
Phân từ hiện tại | motioning | |||||
Phân từ quá khứ | motioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | motion | motion hoặc motionest¹ | motions hoặc motioneth¹ | motion | motion | motion |
Quá khứ | motioned | motioned hoặc motionedst¹ | motioned | motioned | motioned | motioned |
Tương lai | will/shall² motion | will/shall motion hoặc wilt/shalt¹ motion | will/shall motion | will/shall motion | will/shall motion | will/shall motion |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | motion | motion hoặc motionest¹ | motion | motion | motion | motion |
Quá khứ | motioned | motioned | motioned | motioned | motioned | motioned |
Tương lai | were to motion hoặc should motion | were to motion hoặc should motion | were to motion hoặc should motion | were to motion hoặc should motion | were to motion hoặc should motion | were to motion hoặc should motion |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | motion | — | let’s motion | motion | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "motion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
motion /mɔ.sjɔ̃/ |
motions /mɔ.sjɔ̃/ |
motion gc /mɔ.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "motion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)