muội
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muə̰ʔj˨˩ | muə̰j˨˨ | muəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muəj˨˨ | muə̰j˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “muội”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Đại từ
[sửa]muội
- Em gái.
- Hiền muội.
- Tỷ muội.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: younger sister
Danh từ
[sửa]muội
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: smoke
Tham khảo
[sửa]- "muội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)