Bước tới nội dung

packing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kiɳ/

Động từ

[sửa]

packing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

packing /ˈpæ.kiɳ/

  1. Sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì.
  2. Bao bì.
  3. Sự xếp chặt, sự ních vào.
  4. Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín.
  6. Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín.
  7. (Y học) Sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)