packing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.kiɳ/
Động từ
[sửa]packing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]pack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pack | |||||
Phân từ hiện tại | packing | |||||
Phân từ quá khứ | packed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | packs hoặc packeth¹ | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed hoặc packedst¹ | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | will/shall² pack | will/shall pack hoặc wilt/shalt¹ pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack | will/shall pack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pack | pack hoặc packest¹ | pack | pack | pack | pack |
Quá khứ | packed | packed | packed | packed | packed | packed |
Tương lai | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack | were to pack hoặc should pack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pack | — | let’s pack | pack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]packing /ˈpæ.kiɳ/
- Sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì.
- Bao bì.
- Sự xếp chặt, sự ních vào.
- Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín.
- Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín.
- (Y học) Sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt.
Tham khảo
[sửa]- "packing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)