pounce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑʊnts/
Hoa Kỳ | [ˈpɑʊnts] |
Danh từ
[sửa]pounce /ˈpɑʊnts/
- Móng (chim ăn thịt).
- Sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi).
- to make a pounce — bổ nhào xuống vồ, chụp
Ngoại động từ
[sửa]pounce ngoại động từ /ˈpɑʊnts/
Chia động từ
[sửa]pounce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pounce | |||||
Phân từ hiện tại | pouncing | |||||
Phân từ quá khứ | pounced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pounce | pounce hoặc pouncest¹ | pounces hoặc pounceth¹ | pounce | pounce | pounce |
Quá khứ | pounced | pounced hoặc pouncedst¹ | pounced | pounced | pounced | pounced |
Tương lai | will/shall² pounce | will/shall pounce hoặc wilt/shalt¹ pounce | will/shall pounce | will/shall pounce | will/shall pounce | will/shall pounce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pounce | pounce hoặc pouncest¹ | pounce | pounce | pounce | pounce |
Quá khứ | pounced | pounced | pounced | pounced | pounced | pounced |
Tương lai | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pounce | — | let’s pounce | pounce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pounce nội động từ (+ upon) /ˈpɑʊnts/
- Thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào.
- (Nghĩa bóng) Vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy.
- to pounce upon someone's blunder — vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai
Danh từ
[sửa]pounce /ˈpɑʊnts/
Ngoại động từ
[sửa]pounce ngoại động từ /ˈpɑʊnts/
Chia động từ
[sửa]pounce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pounce | |||||
Phân từ hiện tại | pouncing | |||||
Phân từ quá khứ | pounced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pounce | pounce hoặc pouncest¹ | pounces hoặc pounceth¹ | pounce | pounce | pounce |
Quá khứ | pounced | pounced hoặc pouncedst¹ | pounced | pounced | pounced | pounced |
Tương lai | will/shall² pounce | will/shall pounce hoặc wilt/shalt¹ pounce | will/shall pounce | will/shall pounce | will/shall pounce | will/shall pounce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pounce | pounce hoặc pouncest¹ | pounce | pounce | pounce | pounce |
Quá khứ | pounced | pounced | pounced | pounced | pounced | pounced |
Tương lai | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce | were to pounce hoặc should pounce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pounce | — | let’s pounce | pounce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pounce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)