Bước tới nội dung

pounce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑʊnts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pounce /ˈpɑʊnts/

  1. Móng (chim ăn thịt).
  2. Sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi).
    to make a pounce — bổ nhào xuống vồ, chụp

Ngoại động từ

[sửa]

pounce ngoại động từ /ˈpɑʊnts/

  1. Bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pounce nội động từ (+ upon) /ˈpɑʊnts/

  1. Thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào.
  2. (Nghĩa bóng) Vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy.
    to pounce upon someone's blunder — vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai

Danh từ

[sửa]

pounce /ˈpɑʊnts/

  1. Mực bồ hóng trộn dầu.
  2. Phấn than.

Ngoại động từ

[sửa]

pounce ngoại động từ /ˈpɑʊnts/

  1. Phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than... ).
  2. Rập (hình vẽ) bằng phấn than.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]