render
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɛn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrɛn.dɜː] |
Ngoại động từ
[sửa]render ngoại động từ /ˈrɛn.dɜː/
- Trả, trả lại, hoàn lại.
- to render thanks to — trả ơn
- Dâng, nộp, trao.
- to render [up] a city to the enemy — nộp một thành phố cho quân địch
- to render a message — trao một bức thông điệp
- Đưa ra, nêu ra.
- he can render no reason for it — nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó
- to render an account of — đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)
- Làm, làm cho.
- to render a service — giúp đỡ
- to be rendered speechless with rage — giận điên lên (làm cho) không nói được nữa
- Biểu hiện, diễn tả.
- the writer's thought is well rendered in his works — tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông
- Diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc).
- Dịch.
- this sentence can't be rendered into English — câu này không thể dịch được sang tiếng Anh
- Thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc.
- Trát vữa (tường...).
- (Máy tính) Kết xuất (đồ họa).
Chia động từ
[sửa]render
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to render | |||||
Phân từ hiện tại | rendering | |||||
Phân từ quá khứ | rendered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | render | render hoặc renderest¹ | renders hoặc rendereth¹ | render | render | render |
Quá khứ | rendered | rendered hoặc renderedst¹ | rendered | rendered | rendered | rendered |
Tương lai | will/shall² render | will/shall render hoặc wilt/shalt¹ render | will/shall render | will/shall render | will/shall render | will/shall render |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | render | render hoặc renderest¹ | render | render | render | render |
Quá khứ | rendered | rendered | rendered | rendered | rendered | rendered |
Tương lai | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render | were to render hoặc should render |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | render | — | let’s render | render | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to render down
- Lọc.
Tham khảo
[sửa]- "render", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)