rumble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrəm.bəl/
Danh từ
[sửa]rumble /ˈrəm.bəl/
- Tiếng ầm ầm.
- the rumble of gun-fire — tiếng súng nổ ầm ầm
- Tiếng sôi bụng ùng ục.
- Chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý).
- Ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng).
Động từ
[sửa]rumble /ˈrəm.bəl/
- Động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng... ); chạy ầm ầm (xe cộ... ).
- Sôi ùng ục (bụng).
- Quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth).
Chia động từ
[sửa]rumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rumble | |||||
Phân từ hiện tại | rumbling | |||||
Phân từ quá khứ | rumbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rumble | rumble hoặc rumblest¹ | rumbles hoặc rumbleth¹ | rumble | rumble | rumble |
Quá khứ | rumbled | rumbled hoặc rumbledst¹ | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled |
Tương lai | will/shall² rumble | will/shall rumble hoặc wilt/shalt¹ rumble | will/shall rumble | will/shall rumble | will/shall rumble | will/shall rumble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rumble | rumble hoặc rumblest¹ | rumble | rumble | rumble | rumble |
Quá khứ | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled |
Tương lai | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rumble | — | let’s rumble | rumble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]rumble ngoại động từ /ˈrəm.bəl/
Chia động từ
[sửa]rumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rumble | |||||
Phân từ hiện tại | rumbling | |||||
Phân từ quá khứ | rumbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rumble | rumble hoặc rumblest¹ | rumbles hoặc rumbleth¹ | rumble | rumble | rumble |
Quá khứ | rumbled | rumbled hoặc rumbledst¹ | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled |
Tương lai | will/shall² rumble | will/shall rumble hoặc wilt/shalt¹ rumble | will/shall rumble | will/shall rumble | will/shall rumble | will/shall rumble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rumble | rumble hoặc rumblest¹ | rumble | rumble | rumble | rumble |
Quá khứ | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled | rumbled |
Tương lai | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble | were to rumble hoặc should rumble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rumble | — | let’s rumble | rumble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rumble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)