Bước tới nội dung

snuff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

snuff /ˈsnəf/

  1. Hoa đèn.

Ngoại động từ

[sửa]

snuff ngoại động từ /ˈsnəf/

  1. Gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn).

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

snuff /ˈsnəf/

  1. Thuốc bột để hít.
  2. Thuốc (lá) hít.
  3. Sự hít thuốc (lá).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mùi.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

snuff /ˈsnəf/

  1. (Như) Sniff.
  2. Hít thuốc (lá).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)