stretch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɛtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈstrɛtʃ] |
Danh từ
[sửa]stretch /ˈstrɛtʃ/
- Sự căng ra, sự duỗi ra.
- stretch of the arm — sự duỗi tay ra
- Quãng (đường); dải, khoảng (đất).
- stretch of land — dải đất
- Nghĩa rộng, nghĩa suy ra.
- by a stretch of language — theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
- (Hàng hải) Mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm).
- (Từ lóng) Một năm tù; thời hạn ở tù.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]stretch ngoại động từ /ˈstrɛtʃ/
- Kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra.
- to stretch a wire across the road — căng dây qua đường
- to stretch trousers — căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)
- to stretch one's legs — duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
- to lay stretched on the ground — nằm dài dưới đất
- to stretch oneself — vươn vai
- these boots want stretching — đôi giày ống này cần phải được nong ra
- Lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa.
- to stretch a principle — lạm dụng một nguyên tắc
- to stretch one's powers — lạm dụng quyền hành của mình
- to stretch the truth — có ít xít ra nhiều
- (Từ lóng) Treo cổ (ai).
Chia động từ
[sửa]stretch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stretch | |||||
Phân từ hiện tại | stretching | |||||
Phân từ quá khứ | stretched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stretch | stretch hoặc stretchest¹ | stretches hoặc stretcheth¹ | stretch | stretch | stretch |
Quá khứ | stretched | stretched hoặc stretchedst¹ | stretched | stretched | stretched | stretched |
Tương lai | will/shall² stretch | will/shall stretch hoặc wilt/shalt¹ stretch | will/shall stretch | will/shall stretch | will/shall stretch | will/shall stretch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stretch | stretch hoặc stretchest¹ | stretch | stretch | stretch | stretch |
Quá khứ | stretched | stretched | stretched | stretched | stretched | stretched |
Tương lai | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stretch | — | let’s stretch | stretch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]stretch nội động từ /ˈstrɛtʃ/
- Trải ra, chạy dài ra.
- the fields stretch away to the horizon — cánh đồng trải dài ra đến chân trời
- to stretch across the sky — chạy ngang bầu trời
- Giãn ra, rộng ra; co giãn.
- these shoes will stretch with wearing — đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
- it stretches like elastic — cái đó co giãn như dây chun
- (Thường + out) nằm sóng soài.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bị treo cổ.
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]stretch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stretch | |||||
Phân từ hiện tại | stretching | |||||
Phân từ quá khứ | stretched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stretch | stretch hoặc stretchest¹ | stretches hoặc stretcheth¹ | stretch | stretch | stretch |
Quá khứ | stretched | stretched hoặc stretchedst¹ | stretched | stretched | stretched | stretched |
Tương lai | will/shall² stretch | will/shall stretch hoặc wilt/shalt¹ stretch | will/shall stretch | will/shall stretch | will/shall stretch | will/shall stretch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stretch | stretch hoặc stretchest¹ | stretch | stretch | stretch | stretch |
Quá khứ | stretched | stretched | stretched | stretched | stretched | stretched |
Tương lai | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch | were to stretch hoặc should stretch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stretch | — | let’s stretch | stretch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stretch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)