Bước tới nội dung

swung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

swung

  1. Sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc.
  2. Cái đu.
  3. Chầu đu.
  4. Sự (đi) nhún nhảy.
    to walk with a swing — đi nhún nhảy
  5. Quá trình hoạt động; sự tự do hành động.
    to give somebody full swing in some matter — cho ai được tự do hoạt động trong việc gì
  6. (Âm nhạc) (như) swing music.
  7. Nhịp điệu (thơ... ).
  8. (Thể dục, thể thao) đấm bạt, xuynh (quyền Anh).
  9. (Thương nghiệp) Sự lên xuống đều đều (giá cả).

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

swung nội động từ swung

  1. Đu đưa, lúc lắc.
    door swings to — cửa đu đưa rồi đóng lại
  2. Đánh đu.
    to swing into the saddle — đánh đu nhảy lên yên
  3. Treo lủng lẳng.
    lamp swings from the ceiling — đèn treo lủng lẳng trên trần nhà
  4. Đi nhún nhảy.
    to swing out of the room — đi nhún nhảy ra khỏi phòng
  5. Ngoặt (xe, tàu... ).
    to swing to starboard — (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải

Ngoại động từ

[sửa]

swung ngoại động từ

  1. Đu đưa, lúc lắc.
    to swing one's feet — đu đưa hai chân
    to swing a child — đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
  2. Treo lủng lẳng, mắc.
    to swing a lamp on the ceiling — treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
    to swing a hammock — mắc cái võng
  3. Vung vẩy; lắc.
    to swing one's arms — vung tay
    to swing a club — vung gậy
    to swing a bell — lắc chuông
  4. Quay ngoắt.
    to swing a car round — lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại
  5. (Âm nhạc) Phổ thành nhạc xuynh.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lái theo chiều lợi.
    to swing the election — lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)