sương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨəŋ˧˧ | ʂɨəŋ˧˥ | ʂɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨəŋ˧˥ | ʂɨəŋ˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “sương”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: frost
- Tiếng Hà Lan: vorst
- Tiếng Triều Tiên: 서리 (sŏ.ri)
- Tiếng Nhật: 霜 (simo)
- Tiếng Pháp: gel gđ
- Tiếng Trung Quốc: 霜 (shuāng)
sương
Tính từ
[sửa]sương
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: frosty
- Tiếng Hà Lan: vorstwit
- Tiếng Triều Tiên: 희미한 (hŭi.mi.han)
- Tiếng Nhật: 霜い (simo.i)
- Tiếng Pháp: blanchâtre, glacial
- Tiếng Trung Quốc: 朦朦胧胧 (méng.méng.lóng.lóng)
Tham khảo
[sửa]- "sương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)