thuế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwe˧˥ | tʰwḛ˩˧ | tʰwe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwe˩˩ | tʰwḛ˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “thuế”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]thuế
- Khoản tiền hay hiện vật mà người dân hoặc các tổ chức kinh doanh, tuỳ theo tài sản, thu nhập, nghề nghiệp, v.v... buộc phải nộp cho nhà nước theo mức quy định.
- Nộp thuế.
- Thuế nông nghiệp.
- Thuế sát sinh.
- Đánh thuế hàng nhập khẩu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thuế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)