Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7684, 的
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7684

[U+7683]
CJK Unified Ideographs
[U+7685]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 03” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Bắc Kinh (nam giới)

Phó từ

[sửa]

  1. Thực vậy, đích thực, đúng là.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Mục đích, mục tiêu.
    – mục đích
    – trúng đích
  2. Vẻ ngoài.

Dịch

[sửa]
mục đích

Thán từ

[sửa]

  1. đấy
    – tốt đấy

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đét, đích, điếc, đít, đếch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛt˧˥ ɗïk˧˥ ɗiək˧˥ ɗit˧˥ ɗəjk˧˥ɗɛ̰k˩˧ ɗḭ̈t˩˧ ɗiə̰k˩˧ ɗḭt˩˧ ɗḛt˩˧ɗɛk˧˥ ɗɨt˧˥ ɗiək˧˥ ɗɨt˧˥ ɗəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛt˩˩ ɗïk˩˩ ɗiək˩˩ ɗit˩˩ ɗek˩˩ɗɛ̰t˩˧ ɗḭ̈k˩˧ ɗiə̰k˩˧ ɗḭt˩˧ ɗḛk˩˧