wee
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwi/
![]() | [ˈwi] |
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
wee (so sánh hơn weer, so sánh nhất weest) /ˈwi/
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
wee (thường không đếm được; số nhiều wees) /ˈwi/
Đồng nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
wee nội động từ /ˈwi/
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của wee
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wee | |||||
Phân từ hiện tại | weeing | |||||
Phân từ quá khứ | weed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wee | wee hoặc weed¹ | wees hoặc weed¹ | wee | wee | wee |
Quá khứ | weed | weed hoặc weedst¹ | weed | weed | weed | weed |
Tương lai | will/shall² wee | will/shall wee hoặc wilt/shalt¹ wee | will/shall wee | will/shall wee | will/shall wee | will/shall wee |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wee | wee hoặc weed¹ | wee | wee | wee | wee |
Quá khứ | weed | weed | weed | weed | weed | weed |
Tương lai | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wee | — | let’s wee | wee | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "wee". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwe/
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | wee |
Số nhiều | weeën |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | weetje |
Số nhiều | weetjes |
wee gc (số nhiều weeën, giảm nhẹ weetje gt)
- Sự thu nhỏ tử cung khi đẻ.
- De weeën beginnen! — Con bé sắp ra!
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền.
Đồng nghĩa[sửa]
- nỗi đau đớn
Thán từ[sửa]
wee
- Trời ơi!
- O wee, wat zal er van ons worden. — Trời ơi, làm sao bây giờ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ giống cái tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Thán từ
- Thán từ tiếng Hà Lan
- Nội động từ tiếng Anh