Δ
Giao diện
Chữ Hy Lạp
[sửa]
|
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤃 (d, “dalet”).
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: D.
Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái delta viết hoa.
Đa ngữ
[sửa]
|
Ký tự
[sửa]Δ
- (Toán học) Dạng thay thế của ∆: thay đổi trong một biến.
- (Hóa học) Viết trên mũi tên phương trình hóa học để chỉ phản ứng thu nhiệt.
- (Toán học) (Lý thuyết tập hợp) Hiệu đối xứng.
- (Công nghệ gen) Chỉ rằng gen có biến dị bị xóa khỏi nhiễm sắc thể.
- (Âm nhạc) Đứng sau lớp cao độ biểu thị hợp âm bảy trưởng với nốt của cao độ đó làm gốc.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- (Toán học) Bảng mã Unicode dành riêng ký hiệu ∆ cho toán học, nhưng Δ vẫn được dùng thay thế do thuận tiện.
Tiếng Albani
[sửa]Latinh | D |
---|---|
Hy Lạp | Δ |
Ả Rập | د |
Elbasan | 𐔄 (d) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- (phương ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hy Lạp phương ngữ Arvanit) Α α, Β β, Ƃ ƅ, Γ γ, Γj γj, Δ δ, D d, Ε ε, Ε̱ ε̱, Ζ ζ, Ζ̇ ζ̇, Θ θ, Ι ι, J j, Κ κ, Κ̇ κ̇, Λ λ, ΛΛ λλ, Λ̇ λ̇, Μ μ, Ν ν, Ν̇ ν̇, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Ρ̇ ρ̇, Σ σ, Σ̈ σ̈, Τ τ, Ȣ ȣ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Χ̇ χ̇, ΤΣ τσ, ΤΣ̈ τσ̈, DΣ dσ, DΣ̈ dσ̈
Tham khảo
[sửa]- Faulmann, Carl (1880) Das Buch der Schrift enthaltend die Schriftzeichen und Alphabete aller Zeiten und aller Völker des Erdkreises (bằng tiếng Đức), ấn bản 2nd, tập 1, Wien: Druck und Verlag der kaiserlich-königlichen Hof- und Staatsdruckerei, tr. 182
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]Δ
- (luật) Viết tắt của defendant
Tiếng Ả Rập Síp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ả Rập Síp.
- IΔN ― TAI
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp) Α α, Β β, Γ γ, (Γ̱ γ̱), Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, (Ζ̱ ζ̱), Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, (Κ͟σ κ͟σ) , Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, ΟΥ ου, Π π, (Π̱ π̱), Ρ ρ, Σ σ, (ς), (Σ̱ σ̱), Τ τ, (Τ̱ τ̱), Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, (Ψ̱ ψ̱)
- (Chữ Latinh tiếng Ả Rập Síp) A a, B b, C c, D d, Δ δ, E e, F f, G g, Ġ ġ, Ċ ċ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Θ θ, R r, S s, ss, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z, Ş ş
Tham khảo
[sửa]- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill
Tiếng Aromania
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hy Lạp tiếng Aromania) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
Tiếng Bactria
[sửa]Hy Lạp | Δ δ |
---|---|
Mani | 𐫅 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria) Α α, Β β, Ββ ββ, Γ γ, Δ δ, Δδ δδ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Χο χο, Ω ω, Ϸ ϸ
Tiếng Dacia
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
Tiếng Elymi
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Elymi.
- ΔΟΥHΕΝΑΕΜΙ ― DOUHENAEMI ― (tên riêng, khắc trên Grotta Vanella thế kỷ 5)
Tham khảo
[sửa]- Mnamon - Ancient writing systems in the Mediterranean (2008-2023) Elymian - Examples of writing[1]
Tiếng Eteocrete
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
Tham khảo
[sửa]- Ray Brown (2003), “Dreros #1”, Eteocretan Language Pages (bằng tiếng Anh)
Tiếng Galati
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Galati.
- Δομνείων ― Domníon ― Domníon (tên nam)
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ Δ (D)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
Tính từ
[sửa]Δ (D) gđ
- Viết tắt của δυτικός
Danh từ
[sửa]Δ (D) ?
- Viết tắt của δύση
Hậu duệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
Tiếng Hy Lạp Cappadocia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hy Lạp Cappadocia) Α ⍺, Π̇ π̇, ΔΖ δζ, ΤΖ τζ, Δ δ (Τ̇ τ̇), Ε ε, Φ φ, Γ γ, ΓΧ γχ, Χ χ, Η η, I ι (ί), Κ κ (ξ, χ ̇), Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ο ο, Ο̇ ο̇ (ω), Π π, Ρ ρ, Σ σ (ς), Σ̇ σ̇, Τ τ (θ), ΟΥ ου, Ο̇Υ ο̇υ, Β β, Ζ ζ
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phoenicia 𐤃 (d, “dalet”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là delta.
- Δαυίδ ― Dauíd ― David
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
- (Chữ cái bổ sung) Ϝ ϝ, Ͷ ͷ, Ͱ ͱ, Ϻ ϻ, Ϙ ϙ, Ͳ ͳ
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | Δ |
---|---|
Latinh | D |
Kirin | Д |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Hy Lạp tiếng Pontos) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Ζ̌ ζ̌, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ξ̌ ξ̌, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ/ς, Σ̌ σ̌/ς̌, Τ τ, ΤΖ τζ, ΤΣ τς, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ψ̌ ψ̌, Ω ω
Tham khảo
[sửa]- Pontos World (2012), “Δ - δ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Macedoni cổ đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
- Δράμις ― Drámis ― Một loại bánh mì
Tiếng Phrygia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σ σ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
Tiếng Punic
[sửa]Phoenicia | 𐤃 (d) |
---|---|
Hy Lạp | Δ δ |
Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
Tiếng Sicel
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Sicel.
- ΝΕΝΔΑΣ ― nendas ― (khắc trên bia đá Sciri Sottano)
Tham khảo
[sửa]- Inscribed stele in the Sikel language[2] (bằng tiếng Anh), 2023
Tiếng Thracia
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Thracia.
- ΔΕΛΕ ― dele ― (khắc trên chiếc nhẫn Duvanlii, Bulgaria)
Tham khảo
[sửa]- Pleket, H.W., and R.S. Stroud, editor (1994), Supplementum Epigraphicum Graecum, Amsterdam, , tr. 41-584
Tiếng Tsakonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
- Δέρεση ― Déresi ― địa danh Barathron của Hy Lạp cổ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia) Α α, Β β, Γ γ, Δ δ, Ε ε, Ζ ζ, Η η, Θ θ, Ι ι, Κ κ, Λ λ, Μ μ, Ν ν, Ξ ξ, Ο ο, Π π, Ρ ρ, Σσ ς, Τ τ, Υ υ, Φ φ, Χ χ, Ψ ψ, Ω ω
Tham khảo
[sửa]- “Δ”, Λεξικό τσακώνικης διαλέκτου (bằng tiếng Hy Lạp), 2006
Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | Д |
---|---|
Ả Rập | ڌ |
Latinh | Δ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Δ (chữ thường δ)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
- Δir ― Xa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi) A a, Ā ā, Ā̒ ā̒, B b, C c, Č č, Č̣ č̣, D d, Ḍ ḍ, Δ δ, E e, Ə ə, F f, G g, Ɣ γ, Ɣ̌ ɣ̌, H h, I i, J̌ ǰ, J̣̌ ǰ̣, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, Ō̒ ō̒, P p, Q q, R r, S s, Š š, Ṣ̌ ṣ̌, T t, Ṭ ṭ, Θ θ, U u, U̒ u̒, Ū̒ ū̒, V v, W w, X x, X̌x̌, Y y, Z z, Ž ž, Ẓ̌ ẓ̌, Ʒ ʒ, Ы ы
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hy Lạp
- Character boxes with images
- Khối ký tự Greek and Coptic
- Ký tự chữ viết Greek
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Hy Lạp cổ vay mượn tiếng Phoenicia
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Phoenicia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Khối ký tự Mathematical Operators
- Mathematical notation symbols
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Albani
- Từ tiếng Albani có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Albani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Albani
- tiếng Albani entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Albani có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh terms in nonstandard scripts
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Síp
- tiếng Ả Rập Síp entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Síp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aromania
- Mục từ tiếng Aromania có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aromania
- tiếng Aromania entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aromania có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bactria
- Mục từ tiếng Bactria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bactria
- tiếng Bactria entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bactria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dacia
- Chữ cái tiếng Dacia
- tiếng Dacia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dacia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Elymi
- Chữ cái tiếng Elymi
- tiếng Elymi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Elymi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Eteocrete
- Chữ cái tiếng Eteocrete
- tiếng Eteocrete entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Eteocrete có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Galati
- Chữ cái tiếng Galati
- tiếng Galati entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Galati có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Hy Lạp
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- Mục tiếng Hy Lạp yêu cầu giống
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia
- Mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Cappadocia
- tiếng Hy Lạp Cappadocia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Cappadocia có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Hy Lạp Cappadocia có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- tiếng Hy Lạp Pontos entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni cổ đại
- Chữ cái tiếng Macedoni cổ đại
- tiếng Macedoni cổ đại entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni cổ đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phrygia
- Mục từ tiếng Phrygia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phrygia
- tiếng Phrygia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phrygia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punic
- Chữ cái tiếng Punic
- tiếng Punic entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Punic có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sicel
- Chữ cái tiếng Sicel
- tiếng Sicel entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sicel có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thracia
- Chữ cái tiếng Thracia
- tiếng Thracia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thracia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakonia
- Mục từ tiếng Tsakonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakonia
- tiếng Tsakonia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- tiếng Wakhi terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Wakhi
- tiếng Wakhi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng