Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: না

Chữ Bengal[sửa]


U+09A8, ন
BENGALI LETTER NA
[unassigned: U+09A9]

[U+09A7]
Bengali
[U+09AA]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

(n)

  1. Chữ Bengal na.

Tiếng Assam[sửa]

Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Phạn नवन्. Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₁néwn̥. Cùng gốc với tiếng Bengal নয় (noẏ), Sylheti ꠘꠄ, tiếng Oriya ନଅ (nôô), tiếng Hindi नौ (nau)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(no)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    নৈnoisông

Xem thêm[sửa]

Ký tự số[sửa]

(no)

  1. Số 9.

Tính từ[sửa]

(no)

  1. Mới.
    সাজno xazváy mới

Tham khảo[sửa]

  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 309

Tiếng Atong (Ấn Độ)[sửa]

Latinh N n
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(n)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    নোnonói

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal[sửa]

Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐣

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Phạn नव.

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(no)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    nokhomóng, vuốt

Ký tự số[sửa]

(no)

  1. Số 9.
    -টা বাজেno-ṭa bajeBây giờ 9 giờ.

Tính từ[sửa]

(no)

  1. Mới.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 653

Tiếng Bishnupriya[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    নৌকাnoukathuyền

Xem thêm[sửa]

Tiếng Garo[sửa]

Bengal
Latinh N n

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(na)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    নোnoknhà

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    য়ysố 9

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 3

Tiếng Karbi[sửa]

Latinh N n
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(n)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    আৰনাArnamThiên Chúa, Thượng Đế, Đức Chúa Trời

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Kecheng 1 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Khasi[sửa]

Latinh N n
Assam

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(na)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    নাnarsắt

Xem thêm[sửa]

Giới từ[sửa]

(na)

  1. Từ, của.

Tham khảo[sửa]

  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary (bằng tiếng Anh), Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 137

Tiếng Kok Borok[sửa]

Bengal
Latinh N n

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    নৗnwisố 2

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Tripura Tribal Areas Autonomous District Council (2023) Learn Kokborok

Tiếng Manipur[sửa]

Meitei (na)
Bengal

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(na)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    নিপুরিmanipuritiếng Manipur

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 97

Tiếng Mundari[sửa]

Devanagari (na)
Bengal
Odia
Latinh N n

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(na)

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    মেঅमेआ (nem'ē'ā)tìm thấy

Xem thêm[sửa]

Tiếng Pali[sửa]

Latinh N n
Brahmi 𑀦 (na)
Devanagari (na)
Bengal
Sinhala (na)
Miến (na) (na)
Thái (na) นะ (na)
Lanna (na)
Lào (na) ນະ (na)
Khmer (na)
Chakma 𑄚 (na)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(na)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    nakhamóng tay

Xem thêm[sửa]

Phó từ[sửa]

(na)

  1. Không, không được.

Tính từ[sửa]

(na)

  1. Đó, kia.

Đại từ[sửa]

(na) gt

  1. Anh ta, .

Tiếng Phạn[sửa]

Devanagari (na)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰡
Brahmi 𑀦
Grantha 𑌨
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼥 (𑼥)
Kharosthi 𐨣
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱽
Mãn Châu ᠨᠠ (na)
Malayalam
Modi 𑘡
Miến
Nandinagari 𑧁 (𑧁)
Newa 𑐣
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆤
Tất Đàm 𑖡
Sinhala (na)
Tamil
Telugu
Thái
Tạng (na)
Tirhuta 𑒢

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ne. Cùng gốc với tiếng Latinh ne, tiếng Anh no.

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(na)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    নাবাthuyền

Xem thêm[sửa]

Tiền tố[sửa]

(na)

  1. Không (phủ định).

Phó từ[sửa]

(na)

  1. (nghi vấn) Không.
  2. (lối mong mỏi) Không.
  3. (tăng cường) Tuyệt đối, rất.
  4. Như, như là.

Tham khảo[sửa]

  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Santal[sửa]

Ol Chiki (n)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(n)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    অকা লেকা মেনামাᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱟᱢᱟ (ôka leka menama)Bạn khỏe không?

Xem thêm[sửa]