Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+12C9, ዉ
ETHIOPIC SYLLABLE WU

[U+12C8]
Ethiopic
[U+12CA]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của (w)

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, tr. 574

Tiếng Aari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Aari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari)

Tiếng Alaba-K’abeena

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Alaba-K’abeena.
    ሽሽwuššcon chó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010-09-16) Alaba-K'abeena Swadesh List[1]

Tiếng Amhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    ሃንwuhanVũ Hán

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1469

Tiếng Argobba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 209

Tiếng Awngi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    šaở đâu?

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi, SIL International, tr. 32

Tiếng Basketo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዪ̈ኮታ̇ቦ ኣፎ ዪንታ̇ ባ̈ባ̈ዲ ዉርሲ ማዛ ኢ ጋልዳ ባዮ̇ንዲፌ̈ኒ፥ ዪንታ̇ሬ ርሲ ዪንታ ̇ጋልዳ ማዛ ባዮ̇ ኣስ ማ̈ቂ̇ብቴ።
    yïkotȧbo ʾafo yinətȧ bäbädi wurəsi maza ʾi galəda bayȯnədifëni፥ yinətȧre wurəsi yinəta ̇galəda maza bayȯ ʾasə mäqi̇bəte.
    Thế thì các ngươi hãy nên trọn-vẹn, như Cha các ngươi ở trên trời là trọn-vẹn. (Ma-thi-ơ 5:48)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 5 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    wumnghìn, ngàn

Động từ

[sửa]

(wu)

  1. Tới.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia, tr. 334

Tiếng Bilen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia[2] (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide

Tiếng Burji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    wushachuột chũi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 192
  2. Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary, tr. 85

Tiếng Dahalik

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dawro

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Dawro.
    ሺን ዮሴፎ ኣርኬላዎሲ ባሬ ኣዋ ሄሮዲሳ ኦይዲያን ዪሁዳ ጋዲያን ካቴዳዋ ሲሴዳ ዎዴ፥ ያ ባናው ያዬዳ፤ ፆሳይ ኣው ኣኩሙዋን ሂንቴና ኤሪቴ ጊና፥ ጋሊላ ጋዲያ ቤዳ።
    Shin Yooseefo Arkkelawoosi bare aawuwaa Heroodisa oydiyaan Yihudaa gadiyan kawuteeddawaa siseedda wode, yaa baanaw yayyeedda; Xoossay aw akumuwan hinttena erite giina, Galiilaa gadiya beedda.
    Song khi nghe vua A-chê-la-u nối ngôi vua cha là Hê-rốt mà trị vì tại xứ Giu-đê, thì Giô-sép sợ, không dám về; và bởi đã được Đức Chúa Trời mách-bảo trong chiêm-bao, nên người vào xứ Ga-li-lê, (Ma-thi-ơ 2:22)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, ማቶሳ 2 (bằng tiếng Dawro chữ Geʽez)
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, Matthew 2 (bằng tiếng Dawro chữ Latinh)

Tiếng Dirasha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Dirasha.
    ቴትwutetnúi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Serawit Wolde (2022) English – Dhirayyitta – Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia Language Development and Multilingual Education Project, tr. 282

Tiếng Dizi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    ርጊሥwurəgiścon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology, The University of Texas at Arlington, tr. 163

Tiếng Gamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Gamo.
    ካሮ ሄሮዶሳይ ሄሳ ሲዪዲ ዳጋሚዴስ፥ ዬሩሳላሜን ዲዛ ኣሳይ ሪ ኢዛራ ዳጋሚዴስ።
    kawo Herodosay hessa siyidi dagamidess, Yerusalamen diza asay wuri izara dagamidess.
    Nghe tin ấy, vua Hê-rốt cùng cả thành Giê-ru-sa-lem đều bối-rối. (Ma-thi-ơ 2:3)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (20xx), Gamo Geesha Maxxafa New Testamen, Maatosa 2

Tiếng Geʽez

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bảng chữ cái Geʽez.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez, Otto Harrassowitz Verlag, tr. 614

Tiếng Gedeo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Gedeo.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Klaus Wedekind (2008) Gedeo Dictionary

Tiếng Gofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Gofa.
    ኢሴዬይ ካዋ ዳዊቴ ዬሊስ፤
    Isseyyey kawuwa Dawite yelis;
    Gie-sê sanh vua Đa-vít. (Ma-thi-ơ 1:6)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), ኦራ ጫቁዋ ጎፋ, ማቶሳ 1 (bằng tiếng Gofa chữ Geʽez)
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwa Goofatho, Maatoosa 1 (bằng tiếng Gofa chữ Latinh)

Tiếng Gumuz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    አኻኸን ከፄ በኸጨካ ኣሥ ኤተ መትገሠማ ሜተም፥ መኦዋኼ አኻ ኤተ መትገሠማኼ፤ ኮዎኻኳ ኢዴባ።
    ʾähahänə käs'e bähäč'äka ʾasə ʾetä mätəgäsäma metämə፥ mäʾowuwahe ʾäha ʾetä mätəgäsämahe: kowohakwaa ʾideba.
    Nhưng các ngươi đừng chịu người ta gọi mình bằng thầy; vì các ngươi chỉ có một Thầy, và các ngươi hết thảy đều là anh em. (Ma-thi-ơ 23:8)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 39

Tiếng Hadiyya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    ድዳwuddađắt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 144
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    wučauống

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Yona Takahashi (2015), A Small Dictionary of Hamar with Some Lexical Notes on Banna and Karo, Studies in Ethiopia Languages, issue 4, tr. 74

Tiếng Harari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    ሩርwururxâm lược

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 464

Tiếng Inor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 378

Tiếng Kafa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Kafa.
    ዲነኔ ኣኣኮ ኤፊራፂሲኔ።
    Awuddinnee aaco Efiraaxisine.
    Còn sông thứ tư là sông Ơ-phơ-rát. (Sáng thế ký 2:14)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. SIM International (1999), Kafa Linguistics Project, Halloo 2 (bằng tiếng Kafa), KBRC Publisher

Tiếng Konso

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Konso.
    ኢላilaawumasự màu mỡ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 181

Tiếng Oromo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    awusaachăn, mền

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 12

Tiếng Saho

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ሉድwuludhậu duệ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 85
  2. Bảng so sánh chữ viết Eritrea và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ኢየሱስ ዝኽ የባረ «ሲጣር ነረወ» ይብሮ የረፐሬ
    ʾiyäsusə zəhə yäbarä «sit'arə näräwä» yəbəro yäräpärewu.
    Ngài phán như vậy, vì họ nói rằng: Người bị tà-ma ám. (Mác 3:30)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 118
  2. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ማር. 3 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Sidamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu/wuu)

  1. Chữ cái âm tiết wu/wuu trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    ዪሣwuyisagào thét

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Gizaw Shimelis, editor (2007), “T-X”, trong Sidaama-Amharic-English dictionary, Addis Ababa: Sidama Information and Culture department, tr. 582

Tiếng Siltʼe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu/wū)

  1. Chữ cái âm tiết wu/wū trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    ጅጆwujjothu nhận, giao phát bơ sữa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1025

Tiếng Tigre

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ቀትwuqätthời gian, khi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 438

Tiếng Tigrinya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    wuḳʰəấm áp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Tigrigna-English Dictionary, NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 35

Tiếng Xamtanga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wu)

  1. Chữ cái âm tiết wu trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ዮሴፍም ጕ ኽፃንድ ጝኘ ጅቅ ፃይ እስራየል ኻግሪል ጥ
    yosefm gʷə xəṣ́and ŋəñä ǧəḳ ṣ́ay ʾəsrayäl xagril ṭəwu.
    Giô-sép bèn chờ dậy, đem con trẻ và mẹ Ngài trở về xứ Y-sơ-ra-ên. (Ma-thi-ơ 2:21)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 2