Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+123A, ሺ
ETHIOPIC SYLLABLE SHI

[U+1239]
Ethiopic
[U+123B]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của (š)

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, tr. 574

Tiếng Alaba-K’abeena

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Alaba-K’abeena.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010-09-16) Alaba-K'abeena Swadesh List[1]

Tiếng Amhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    šitangười Opo

Xem thêm

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ [Mục từ gì?]. Liên quan đến tiếng Ả Rập شَاخَ (šāḵa, già đi).

Số từ

[sửa]

(ši)

  1. Nghìn, ngàn.

Tham khảo

[sửa]
  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 601

Tiếng Argobba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    ማድšimadnước tiểu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 221

Tiếng Awngi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    šivỏ cây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi, SIL International, tr. 27

Tiếng Basketo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዪ̈ኮታ̇ቦ፥ ኔ̈ኒ ጾ̈ሳ̇̇̈ቦ ዣ̈ርሽ ኢማ̇ርዶራ ኣሲ ኔ ጋል ን̇ ጌይኖ ባዝ ኔ̈ክ ኤልቅ ጌዬጌይንዶ̇፥
    yïkotȧbo: nëni ṣösȧ̇̈bo žärš ʾimȧrdora ʾasi ne gal šinə̇ geyno baz nëk ʾelḳ geyegeynədȯ:
    Ấy vậy, nếu khi nào ngươi đem dâng của-lễ nơi bàn-thờ, mà nhớ lại anh em có đều gì nghịch cùng mình, (Ma-thi-ơ 5:23)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 5 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    shikgần

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia, tr. 323

Tiếng Bilen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.
    šithống đốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 496

Tiếng Burji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    šiniđó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 172
  2. Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary, tr. 72

Tiếng Dahalik

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dawro

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Dawro.
    ን ኢ ሄዋ ቆፒን፥ ጎዳ ኪታንቻይ ኣኩሙዋን ኣናና ጋኬቲዴ፥
    Shin I hewaa qoppishshin, Godaa kiitanchchay akumuwan aananna gakettiide,
    Song đang ngẫm-nghĩ về việc ấy, thì thiên-sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm-bao, mà phán rằng: (Ma-thi-ơ 1:20)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, ማቶሳ 1 (bằng tiếng Dawro chữ Geʽez)
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwaa, Matthew 1 (bằng tiếng Dawro chữ Latinh)

Tiếng Dirasha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Dirasha.
    shiragan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Serawit Wolde (2022) English – Dhirayyitta – Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia Language Development and Multilingual Education Project, tr. 273

Tiếng Dizi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    አብabshicây cối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology, The University of Texas at Arlington, tr. 167

Tiếng Gamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Gamo.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (20xx), Gamo Geesha Maxxafa New Testamen, Maatosa 1

Tiếng Gedeo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Gedeo.
    ኢስisshiđúng, đồng ý

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Klaus Wedekind (2008) Gedeo Dictionary, tr. 4

Tiếng Gofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Gofa.
    ኢ ሄ ቆፋን ዴዒን ፆሳ ኪታንቾይ ኣሙሆን ቆንጪዲ፥
    I he qofan de7ishin Xoossaa kiitanchchoy amuhon qonccidi,
    Song đang ngẫm-nghĩ về việc ấy, thì thiên-sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm-bao, mà phán rằng: (Ma-thi-ơ 1:20)

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), ኦራ ጫቁዋ ጎፋ, ማቶሳ 1 (bằng tiếng Gofa chữ Geʽez)
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Ooratha Caaquwa Goofatho, Maatoosa 1 (bằng tiếng Gofa chữ Latinh)

Tiếng Gumuz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    ኤቤኮዎጎ ያሱስኳ ኦካ ግቸማ እምበንድ ከመጎኳ ግቸማ እምበንድ ነቸቻ፥ ቤል ኤዴበና።
    ēbēkowogo yasusikwa oka gichema imibenidi kemegokwa gichema imibenidi nechecha, bēshīli ēdēbena.
    Ngài đã kiêng ăn bốn mươi ngày bốn mươi đêm rồi, sau thì đói. (Ma-thi-ơ 4:2)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 1

Tiếng Hadiyya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    shiranhiều

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 122
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Harari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    ቀርḳäršithaler

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara)

Tiếng Inor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    šif chảy qua lỗ khi khuấy sữa trong nồi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 364

Tiếng Kafa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Kafa.
    ረቼቺናኦMishiraachechinaꞌoCông vụ các Sứ đồ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. SIM International (1999), Kafa Linguistics Project, Mishiraachechinaꞌo 1 (bằng tiếng Kafa), KBRC Publisher

Tiếng Kambaata

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Kambaata.

Động từ

[sửa]

(shi)

  1. Giết.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010-09-16) Kambaata Swadesh List[2]
  2. The ASJP Database (1989) Wordlist Kambaata[3]

Tiếng Kistane

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Kistane.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konso

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Konso.
    shishasự từ chối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 227

Tiếng Oromo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ፈርጋshifargaakính hiển vi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 66

Tiếng Saho

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi)

  1. Chữ cái âm tiết shi trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ኢሕshiixnghìn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 75
  2. Bảng so sánh chữ viết Eritrea và Ethiopia của tiếng Saho

Tiếng Sebat Bet Gurage

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ዱከምመታ ያቈመወ የሼኬም አባ ተረፐረ ተኻሞር ዘር በበቅር ቀር ስየንም፤
    dukämmäta yaḳʷämäwä yäšekem ʾäba täräpärä täxamor zär bäbäḳr ḳärši səyänm;
    bèn mua miếng đất chỗ người đóng trại, giá một trăm miếng bạc của con Hê-mô, cha Si-chem. (Sáng thế Ký 33:19)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 128
  2. The Bible Society of Ethiopia (2022), መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ), ፍጥ. 33 (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Sidamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(shi/shii)

  1. Chữ cái âm tiết shi/shii trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    shibodây

Xem thêm

[sửa]

Động từ

[sửa]

(shi)

  1. Giết.

Tham khảo

[sửa]
  1. Gizaw Shimelis, editor (2007), “S-T”, trong Sidaama-Amharic-English dictionary, Addis Ababa: Sidama Information and Culture department, tr. 521

Tiếng Siltʼe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(šī/ši)

  1. Chữ cái âm tiết šī trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    šībọt sữa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1018

Tiếng Tigre

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    ላንšilanthìa là

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 203

Tiếng Tigrinya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ኣራንʾaranšitrái cam

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Tigrigna-English Dictionary, NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 16

Tiếng Xamtanga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ši)

  1. Chữ cái âm tiết ši trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ክትን ኣቕርናንድ እጝቂስቅ በዊል እደረት ምጝግስቲዝመ ፅድቂዝ በንጥን፤ ላየ ላየድቅ ክታጭስ ቈትጡ።
    kətn ʾaḳʰrənand ʾəŋḳisḳ bäwil ʾədärät məŋgəstizmä ṣ́ədḳiz bänṭən; layä layädḳ kətač̣s ḳʷäšitəṭu.
    Nhưng trước hết, hãy tìm-kiếm nước Đức Chúa Trời và sự công-bình của Ngài, thì Ngài sẽ cho thêm các ngươi mọi đều ấy nữa. (Ma-thi-ơ 6:33)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 6

Tiếng Zay

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(šī)

  1. Chữ cái âm tiết šī trong bộ chữ Geʽez tiếng Zay.

Xem thêm

[sửa]