Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+1242, ቂ
ETHIOPIC SYLLABLE QI

[U+1241]
Ethiopic
[U+1243]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của (ḳ)

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết qi trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, tr. 574

Tiếng Aari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(qi)

  1. Chữ cái âm tiết qi trong bộ chữ Geʽez tiếng Aari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari)

Tiếng Alaba-K’abeena

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(qi)

  1. Chữ cái âm tiết qi trong bộ chữ Geʽez tiếng Alaba-K’abeena.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010-09-16) Alaba-K'abeena Swadesh List

Tiếng Amhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḳi)

  1. Chữ cái âm tiết qi trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    ጥኝḳiṭəñgiang mai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 670

Tiếng Argobba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kʼi)

  1. Chữ cái âm tiết kʼi trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 221

Tiếng Basketo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(k’i)

  1. Chữ cái âm tiết k’i trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ሳ̈ዶ ሳ̈ዚንባራር ማ̈ቂ̇ን ጫ̈ቃፒ̇ቴ፥ ሳ̈ዶ̇ ሳ̈ዚንዳ̇ ጾ̈ሳ̇̇ ቶሂን ሼምፒ̇ዝ ቤሴ̇።
    sädo säzīnibarari mäk’ī̇ni ch’äk’apī̇tē, sädȯ säzīnidȧ ts’ösȧ̇ tohīni shēmipī̇zi bēsē̇.
    đừng chỉ đất mà thề, vì là bệ-chơn của Đức Chúa Trời; (Ma-thi-ơ 5:35)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 5 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(qi)

  1. Chữ cái âm tiết qi trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    ማምqimamgia vị

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia, tr. 313

Tiếng Bilen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḳi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳi trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 496

Tiếng Burji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kʼi)

  1. Chữ cái âm tiết kʼi trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    ቂቂkʼikʼirađộ sâu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 125
  2. Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary, tr. 50

Tiếng Dahalik

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḳi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳi trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm

[sửa]