気
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
気 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
[sửa]Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
Phồn thể | 氣 |
---|---|
Shinjitai | 気 |
Giản thể | 气 |
Chuyển tự
[sửa]Japanese
[sửa]Glyph origin
[sửa]Simplified from 氣 (米 → 㐅) in the 1946 Tōyō kanji list.
Kanji
[sửa]気 | |
氣 |
気
(“Kyōiku” kanji lớp 1, shinjitai kanji, kyūjitai form 氣)
Readings
[sửa]Compounds
[sửa]- 意気 (iki)
- 水気 (suiki)
- 冷気 (reiki)
- 怒気 (doki)
- 火気 (kaki)
- 帯気音 (taikion)
- 霊気 (reiki)
- 鬼気 (kiki)
- 本気 (honki)
- 心気 (shinki)
- 神気 (shinki)
- 邪気 (jaki)
- 悪気 (warugi)
- 殺気 (sakki)
- 気化 (kika)
- 気息 (kisoku)
- 気相 (kisō, “gaseous phase”)
- 気力 (kiryoku)
- 気体 (kitai)
- 気味 (kimi), 気味 (-gimi)
- 気配 (kehai)
- 陽気 (yōki)
- 沼気 (shōki)
- 風気 (kazake)
- 勇気 (yūki)
- 妖気 (yōki)
- 熱気 (nekki)
- 電気 (denki)
- 生気 (seiki)
- 眠気 (nemuke)
- 空気 (kūki)
- 蒸気 (jōki, “steam”)
- 陰気 (inki)
- 元気 (genki)
- 土気 (doki)
- 天気 (tenki)
Etymology 1
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
気 |
き Lớp: 1 |
kan’on |
Cách viết khác |
---|
氣 (kyūjitai) |
From Tiếng Deori 氣.
The kan'on reading, so likely a later borrowing. Compare modern Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog, Bản mẫu:cog.
Pronunciation
[sửa]Noun
[sửa]気 (ki)
- spirit, mood
- inclination, will, mood, urge
- feeling, sense
- air, gas
- air, nature, disposition, sense
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Idioms
[sửa]Idioms
- 気がする (ki ga suru)
- 気を付けて (ki o tsukete)
- 気に食わない, 気にくわない (ki ni kuwanai)
- 気がある (ki ga aru)
- 気になる (ki ni naru)
- 気に入る (ki ni iru)
- 気が向く (ki ga muku)
Etymology 2
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
気 |
け Lớp: 1 |
goon |
Cách viết khác |
---|
氣 (kyūjitai) |
From Tiếng Deori 氣.
The goon reading, so likely the initial borrowing. Compare Bản mẫu:cog.
In Old Japanese, this kanji is used to transcribe the gđ kana of ⟨ke2⟩.
Pronunciation
[sửa]Noun
[sửa]気 (ke)
- a sign
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Prefix
[sửa]気 (ke-)
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Suffix
[sửa]気 (-ke)
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
References
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- CJKV characters simplified differently in Japan and China
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 气 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- CJKV simplified characters
- tiếng Nhật terms with redundant script codes
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 1
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là け
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là き
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là いき
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 気 là き
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 気
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
- Pages with nonstandard language headings
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục Japanese yêu cầu định nghĩa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 気 là け
- prefixes tiếng Nhật
- suffixes tiếng Nhật