Bước tới nội dung

Bản mẫu:list:Latin script letters/eo

Từ điển mở Wiktionary

(chữ cái Latinh) litero; A a, B b, C c, Ĉ ĉ, D d, E e, F f, G g, Ĝ ĝ, H h, Ĥ ĥ, I i, J j, Ĵ ĵ, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Ŝ ŝ, T t, U u, Ŭ ŭ, V v, Z z


Phần tài liệu này được tự động nhúng bởi bản mẫu {{list doc}}.


Danh sách này liệt kê các tên Latin script letters trong Quốc tế ngữ.

Cách sử dụng:

* {{list:Latin script letters/eo}}