Bước tới nội dung

Ŝ

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
Ŝ U+015C, Ŝ
LATIN CAPITAL LETTER S WITH CIRCUMFLEX
Composition:S [U+0053] + ◌̂ [U+0302]
ś
[U+015B]
Latin Extended-A ŝ
[U+015D]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ŝ (chữ thường ŝ)

  1. Chữ cái thứ hai mươi ba viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ŝo.

Xem thêm

[sửa]