Bước tới nội dung

Ĉ

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
Ĉ U+0108, Ĉ
LATIN CAPITAL LETTER C WITH CIRCUMFLEX
Composition:C [U+0043] + ◌̂ [U+0302]
ć
[U+0107]
Latin Extended-A ĉ
[U+0109]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ĉ (chữ thường ĉ)

  1. Chữ cái thứ tư viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĉo.

Xem thêm

[sửa]