Bước tới nội dung

ĵ

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
ĵ U+0135, ĵ
LATIN SMALL LETTER J WITH CIRCUMFLEX
Composition:j [U+006A] + ◌̂ [U+0302]
Ĵ
[U+0134]
Latin Extended-A Ķ
[U+0136]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ĵ (chữ hoa Ĵ)

  1. Chữ cái thứ mười tư viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĵo.

Xem thêm

[sửa]