ĝ
Giao diện
Tiếng Aleut
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ĝ (chữ hoa Ĝ)
- Chữ cái thứ bảy viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Aleut.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Haida
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ĝ (chữ hoa Ĝ)
- Một chữ cái viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Haida.
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, Aa aa (Á á), B b (Ch ch, Chʼ chʼ), D d, Dl dl, Dz dz, E e, Ei ei (É é), G g, G̱ g̱, Ĝ ĝ, H h, Hl hl, I i, Ii ii (Í í), J j, K k, Kʼ kʼ, Ḵ ḵ, Ḵʼ ḵʼ, L l, ʼL ʼl, M m, ʼM ʼm, N n, ʼN ʼn, Ng ng, P p, Pʼ pʼ, S s, T t, Tʼ tʼ, Tl tl, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, U u, Uu uu (Ú ú), W w, X x, X̂ x̂, X̱ x̱, Y y, ʼ
Quốc tế ngữ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ĝ (chữ hoa Ĝ)
- Chữ cái thứ chín viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĝo.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Aleut
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Aleut có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aleut
- tiếng Aleut entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Haida
- Mục từ tiếng Haida có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Haida
- tiếng Haida entries with incorrect language header
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Chữ cái Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header