Bước tới nội dung

ĝ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aleut

[sửa]
ĝ U+011D, ĝ
LATIN SMALL LETTER G WITH CIRCUMFLEX
Composition:g [U+0067] + ◌̂ [U+0302]
Ĝ
[U+011C]
Latin Extended-A Ğ
[U+011E]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ĝ (chữ hoa Ĝ)

  1. Chữ cái thứ bảy viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Aleut.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Haida

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ĝ (chữ hoa Ĝ)

  1. Một chữ cái viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Haida.

Xem thêm

[sửa]

Quốc tế ngữ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ĝ (chữ hoa Ĝ)

  1. Chữ cái thứ chín viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĝo.

Xem thêm

[sửa]