Bước tới nội dung

Ĵ

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
Ĵ U+0134, Ĵ
LATIN CAPITAL LETTER J WITH CIRCUMFLEX
Composition:J [U+004A] + ◌̂ [U+0302]
ij
[U+0133]
Latin Extended-A ĵ
[U+0135]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ĵ (chữ thường ĵ)

  1. Chữ cái thứ mười tư viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĵo.

Xem thêm

[sửa]