Bước tới nội dung

ĥ

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
ĥ U+0125, ĥ
LATIN SMALL LETTER H WITH CIRCUMFLEX
Composition:h [U+0068] + ◌̂ [U+0302]
Ĥ
[U+0124]
Latin Extended-A Ħ
[U+0126]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ĥ (chữ hoa Ĥ)

  1. Chữ cái thứ mười nhất viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĥo.

Xem thêm

[sửa]