Bước tới nội dung

Ĥ

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
Ĥ U+0124, Ĥ
LATIN CAPITAL LETTER H WITH CIRCUMFLEX
Composition:H [U+0048] + ◌̂ [U+0302]
ģ
[U+0123]
Latin Extended-A ĥ
[U+0125]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ĥ (chữ thường ĥ)

  1. Chữ cái thứ mười nhất viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ĥo.

Xem thêm

[sửa]