Bước tới nội dung

ŭ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gia Rai

[sửa]
ŭ U+016D, ŭ
LATIN SMALL LETTER U WITH BREVE
Composition:u [U+0075] + ◌̆ [U+0306]
Ŭ
[U+016C]
Latin Extended-A Ů
[U+016E]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŭ (chữ hoa Ŭ)

  1. Chữ cái thứ ba mươi sáu viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái tiếng Gia Rai.

Quốc tế ngữ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ŭ (chữ hoa Ŭ)

  1. Chữ cái thứ hai mươi sáu viết bằng Chữ Latinh của bảng chữ cái Quốc tế ngữ, được gọi là ŭo.

Xem thêm

[sửa]