Bước tới nội dung

Bản mẫu:list:Latin script letters/hai

Từ điển mở Wiktionary

(chữ cái Latinh) A a, Aa aa (Á á), B b (Ch ch, Chʼ chʼ), D d, Dl dl, Dz dz, E e, Ei ei (É é), G g,  , Ĝ ĝ, H h, Hl hl, I i, Ii ii (Í í), J j, K k,  ,  , Ḵʼ ḵʼ, L l, ʼL ʼl, M m, ʼM ʼm, N n, ʼN ʼn, Ng ng, P p,  , S s, T t,  , Tl tl, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, U u, Uu uu (Ú ú), W w, X x,  ,  , Y y, ʼ


Phần tài liệu này được tự động nhúng bởi bản mẫu {{list doc}}.


This is a list of Latin script letters in the tiếng Haida language.

Cách sử dụng:

* {{list:Latin script letters/hai}}