clutch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklətʃ/
Hoa Kỳ | [ˈklətʃ] |
Danh từ
[sửa]clutch /ˈklətʃ/
- Ổ trứng ấp.
- Ổ gà con.
- Sự giật lấy, sự chộp lấy.
- to make a clutch at something — giật lấy cái gì
- Sự nắm chặt, sự giữ chặt.
- (Thường Số nhiều) vuốt, nanh vuốt.
- to get into someone's clutches — mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai
- to get out of someone's clutches — thoát khỏi nanh vuốt của ai
- to be in the clutch of fute — do số mệnh định đoạt
- (Kỹ thuật) Khớp; khớp ly hợp.
- cone clutch — khớp ly hợp hình côn
Động từ
[sửa]clutch /ˈklətʃ/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]clutch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clutch | |||||
Phân từ hiện tại | clutching | |||||
Phân từ quá khứ | clutched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clutch | clutch hoặc clutchest¹ | clutches hoặc clutcheth¹ | clutch | clutch | clutch |
Quá khứ | clutched | clutched hoặc clutchedst¹ | clutched | clutched | clutched | clutched |
Tương lai | will/shall² clutch | will/shall clutch hoặc wilt/shalt¹ clutch | will/shall clutch | will/shall clutch | will/shall clutch | will/shall clutch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clutch | clutch hoặc clutchest¹ | clutch | clutch | clutch | clutch |
Quá khứ | clutched | clutched | clutched | clutched | clutched | clutched |
Tương lai | were to clutch hoặc should clutch | were to clutch hoặc should clutch | were to clutch hoặc should clutch | were to clutch hoặc should clutch | were to clutch hoặc should clutch | were to clutch hoặc should clutch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clutch | — | let’s clutch | clutch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "clutch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)