cotton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈkɑː.ʔn̩] |
Danh từ
[sửa]cotton (thường không đếm được; số nhiều cottons) /ˈkɒ.tən/
- (Không đếm được) Bông.
- a bale of cotton — kiệu bông
- (Không đếm được) Cây bông.
- (Không đếm được) Chỉ, sợi.
- (Không đếm được) Vải bông.
- Đồ mặc bằng vải bông.
Từ dẫn xuất
[sửa]Nội động từ
[sửa]cotton nội động từ /ˈkɒ.tən/
- Hòa hợp, ăn ý.
- to cotton together — ăn ý với nhau
- to cotton with each other — hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
- Yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu.
Thành ngữ
[sửa]- to cotton on to somebody: Bắt đầu thích ai; kết thân với ai.
- to cotton on: (Từ lóng) Hiểu.
- to cotton up to:
Chia động từ
[sửa]cotton
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cotton | |||||
Phân từ hiện tại | cottoning | |||||
Phân từ quá khứ | cottoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cotton | cotton hoặc cottonest¹ | cottons hoặc cottoneth¹ | cotton | cotton | cotton |
Quá khứ | cottoned | cottoned hoặc cottonedst¹ | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned |
Tương lai | will/shall² cotton | will/shall cotton hoặc wilt/shalt¹ cotton | will/shall cotton | will/shall cotton | will/shall cotton | will/shall cotton |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cotton | cotton hoặc cottonest¹ | cotton | cotton | cotton | cotton |
Quá khứ | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned | cottoned |
Tương lai | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton | were to cotton hoặc should cotton |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cotton | — | let’s cotton | cotton | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]cotton ( không so sánh được)
- Làm bằng vải bông.
Tham khảo
[sửa]- "cotton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)