fines
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]fines
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của fine
Chia động từ
[sửa]fine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fine | |||||
Phân từ hiện tại | fining | |||||
Phân từ quá khứ | fined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fines hoặc fineth¹ | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined hoặc finedst¹ | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | will/shall² fine | will/shall fine hoặc wilt/shalt¹ fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine | will/shall fine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fine | fine hoặc finest¹ | fine | fine | fine | fine |
Quá khứ | fined | fined | fined | fined | fined | fined |
Tương lai | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine | were to fine hoặc should fine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fine | — | let’s fine | fine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]fines số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "fines", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fin/
Danh từ
[sửa]fines gc /fin/
- Tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn.
- Finesse d’une écriture — chữ viết nhỏ
- Sự tinh vi, sự tế nhị.
- Finesse de jugement — phán đoán tinh vi
- Sự tinh xảo, sự thanh tú, sự thanh tao.
- Finesse du pinceau — nét vẽ tinh xảo
- Finesse des traits — nét mặt thanh tú
- Điều tế nhị.
- Les finesses d’une conversation — những điều tế nhị trong câu chuyện
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mưu mẹo khôn ngoan.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fines", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)