gaff
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡæf/
Danh từ
gaff (từ lóng) /ˈɡæf/
Danh từ
gaff (từ lóng) /ˈɡæf/
Danh từ
gaff /ˈɡæf/
Thành ngữ
Ngoại động từ
gaff ngoại động từ /ˈɡæf/
Chia động từ
gaff
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gaff | |||||
| Phân từ hiện tại | gaffing | |||||
| Phân từ quá khứ | gaffed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gaff | gaff hoặc gaffest¹ | gaffs hoặc gaffeth¹ | gaff | gaff | gaff |
| Quá khứ | gaffed | gaffed hoặc gaffedst¹ | gaffed | gaffed | gaffed | gaffed |
| Tương lai | will/shall² gaff | will/shall gaff hoặc wilt/shalt¹ gaff | will/shall gaff | will/shall gaff | will/shall gaff | will/shall gaff |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gaff | gaff hoặc gaffest¹ | gaff | gaff | gaff | gaff |
| Quá khứ | gaffed | gaffed | gaffed | gaffed | gaffed | gaffed |
| Tương lai | were to gaff hoặc should gaff | were to gaff hoặc should gaff | were to gaff hoặc should gaff | were to gaff hoặc should gaff | were to gaff hoặc should gaff | were to gaff hoặc should gaff |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gaff | — | let’s gaff | gaff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gaff”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)