Bước tới nội dung

gaff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

gaff (từ lóng) /ˈɡæf/

  1. To blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật.

Danh từ

gaff (từ lóng) /ˈɡæf/

  1. Nơi giải trí công cộng.
  2. Rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff).

Danh từ

gaff /ˈɡæf/

  1. Lao mấu (để đánh cá lớn).

Thành ngữ

Ngoại động từ

gaff ngoại động từ /ˈɡæf/

  1. Đánh (cá) bằng lao mấu.
  2. (Từ lóng) Bịp, lừa bịp.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)