mw
Giao diện
Tiếng Ai Cập
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Chữ tượng hình thay thế cho mw
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
mw | mwy | mw | mw | mw | mw | mw | mw | mw | mw | ||||||||||||||||||||||||||||||||
[Cổ Vương quốc] | [Trung Vương quốc] | [Giấy cói Y học] | [Amduat] | [Vương triều thứ 19] | [Vương triều thứ 19] | [Thời kỳ Hậu nguyên] | [Thời kỳ Hy Lạp-La Mã] | [Thời kỳ Hy Lạp-La Mã] | [Thời kỳ Hy Lạp-La Mã] | ||||||||||||||||||||||||||||||||
chỉ được chứng thực trong Câu chuyện về người nông dân có tài hùng biện; có thể có nhiều giải thích khác nhau |
Cách phát âm
[sửa]- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /muː/
- Quy ước Anh hóa: mu
Danh từ
[sửa]
|
- Nước.
- kh. 1900 TCN, The Instructions of Kagemni (pPrisse/pBN 183) lines 1.5–1.6:
- jw jkn n(j) mw ꜥḫm.f jbt jw mḥ{t}⟨w⟩ r(ꜣ) m šww smn.f jb
- Diện tích được nước bao phủ.
- Vùng nước; biển, hồ, sông, v.v.
- Mưa.
- Chất lưu, nhất là dịch cơ thể.
- Tinh dịch.
- kh. 1550 TCN – 1295 TCN, Great Hymn to Osiris (Bia đá của Amenmose, Louvre C 286) lines 16–17:
- sṯzt nnw n(j) wrd(w)-jb ḫnpt mw.f jrt jwꜥw šdt nḫn m wꜥꜥw nj rḫ bw.f jm bst sw ꜥ.f nḫtw m ẖnw wsḫt gbb
- Máu.
- Nước ép hoặc nhựa cây.
Biến tố
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]
(mwy)
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:egy:TLA
- Erman, Adolf, Grapow, Hermann (1928) Wörterbuch der ägyptischen Sprache, tập 2, Berlin: Akademie-Verlag, →ISBN, tr. 50.7–53.1, 53.4
- Faulkner, Raymond Oliver (1962) A Concise Dictionary of Middle Egyptian, Oxford: Griffith Institute, →ISBN, tr. 105
- Takács, Gábor (1999–2007) Etymological Dictionary of Egyptian, Leiden: Brill, →ISBN, →ISBN
- ↑ Antonio Loprieno (1995) Ancient Egyptian: A Linguistic Introduction, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 12, 44
- ↑ de Buck, Adriaan (1956) The Egyptian Coffin Texts, volume VI, page 384 i–l
- ↑ Faulkner, Raymond (1977) The Ancient Egyptian Coffin Texts, volume 2, pages 288–289
Tiếng Auhelawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]mw (chữ hoa Mw)
Xem thêm
[sửa](chữ cái Latinh) A a, B b, Bw bw, D d, E e, G g, Gw gw, H h, I i, K k, L l, M m, Mw mw, N n, O o, P p, Pw pw, S s, T t, U u, V v, W w, Y y, ʼ, ʼW ʼw
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Ai Cập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ai Cập
- Danh từ giống đực tiếng Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ai Cập có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Ai Cập có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Danh từ tiếng Ai Cập có thân từ a
- Đồ uống/Tiếng Ai Cập
- Nước/Tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Auhelawa
- Mục từ tiếng Auhelawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Auhelawa