Mw
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]Mô tả
[sửa]Mw
Xem thêm
[sửa]
Tiếng Auhelawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Mw (chữ thường mw)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Auhelawa.
- Mweluluwa ― Sáng tạo
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Auhelawa) A a, B b, Bw bw, D d, E e, G g, Gw gw, H h, I i, K k, L l, M m, Mw mw, N n, O o, P p, Pw pw, S s, T t, U u, V v, W w, Y y, ʼ, ʼW ʼw
Tiếng Chuuk
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Mw (chữ thường mw)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chuuk.
- Mwan ― Người
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chuuk) A a, Á á, E e, É é, I i, O o, Ó ó, U u, Ú ú, F f, S s, K k, M m, Mw mw, N n, Ng ng, P p, Pw pw, R r, Ch ch, T t, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Ward Hunt Goodenough, Hiroshi Sugita (1980) Trukese-English Dictionary, Volume 1, Philadelphia: American Philosophical Society, →ISBN, tr. 212
Tiếng Edo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Mw (chữ thường mw)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Edo) A a, B b, D d, E e, Ẹ ẹ, F f, G g, Gb gb, Gh gh, H h, I i, K k, Kh kh, Kp kp, L l, M m, Mw mw, N n, O o, Ọ ọ, P p, R r, Rh rh, Rr rr, S s, T t, U u, V v, Vb vb, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Rebecca N. Agheyisi (1986) An Ẹdo-English Dictionary, Benin City: Ethiope Publishing Corporation, tr. 98
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Auhelawa
- Mục từ tiếng Auhelawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Auhelawa
- tiếng Auhelawa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Auhelawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuuk
- Mục từ tiếng Chuuk có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chuuk
- tiếng Chuuk entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Edo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Edo
- Mục từ tiếng Edo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Edo
- tiếng Edo entries with incorrect language header