opening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˈəʊ.pə.nɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈoʊ.pə.nɪŋ/
(tập tin)
- (Úc) IPA(ghi chú): /ˈəʉp.nɪŋ/
(tập tin)
Động từ
[sửa]opening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của open.
Danh từ
[sửa]opening (số nhiều openings)
- Khe hở, lỗ.
- Sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu.
- Những nước đi đầu (đánh cờ).
- Cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi.
- Việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chỗ rừng thưa.
- (Điện học) ; (rađiô) sự cắt mạch.
Tính từ
[sửa]opening (không so sánh được)
- Bắt đầu, mở đầu, khai mạc.
- opening ceremony — lễ khai mạc
- opening speech — bài diễn văn khai mạc
- the opening day of the exhibition — ngày khai mạc cuộc triển lãm
Tham khảo
[sửa]- "opening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- Mục từ sơ khai