phạt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰ːʔt˨˩ | fa̰ːk˨˨ | faːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːt˨˨ | fa̰ːt˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “phạt”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]phạt
- Chém mạnh một nhát cho đứt ngang ra. Phạt cành đẵn gốc.
- Bắt phải chịu một hình thức xử lí nào đó vì đã phạm lỗi. Bị phạt vì vi phạm luật giao thông. Nộp tiền phạt. Phạt vi cảnh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)