piping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑɪ.piɳ/
Danh từ
[sửa]piping /ˈpɑɪ.piɳ/
Động từ
[sửa]piping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "pipe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]pipe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pipe | |||||
Phân từ hiện tại | piping | |||||
Phân từ quá khứ | piped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pipe | pipe hoặc pipest¹ | pipes hoặc pipeth¹ | pipe | pipe | pipe |
Quá khứ | piped | piped hoặc pipedst¹ | piped | piped | piped | piped |
Tương lai | will/shall² pipe | will/shall pipe hoặc wilt/shalt¹ pipe | will/shall pipe | will/shall pipe | will/shall pipe | will/shall pipe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pipe | pipe hoặc pipest¹ | pipe | pipe | pipe | pipe |
Quá khứ | piped | piped | piped | piped | piped | piped |
Tương lai | were to pipe hoặc should pipe | were to pipe hoặc should pipe | were to pipe hoặc should pipe | were to pipe hoặc should pipe | were to pipe hoặc should pipe | were to pipe hoặc should pipe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pipe | — | let’s pipe | pipe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]piping /ˈpɑɪ.piɳ/
Thành ngữ
[sửa]- the piping times os peace: Thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo).
- piping hot: Sói réo lên; nóng sôi sùng sục.
Tham khảo
[sửa]- "piping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)