spark
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑːrk/
Hoa Kỳ | [ˈspɑːrk] |
Danh từ
[sửa]spark /ˈspɑːrk/
- Tia lửa, tia sáng; tàn lửa.
- Tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý).
- Lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh).
- (Thường) Phủ định) một tia, một tị.
- if you had a spark of generosity in you — nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
- (Sparks) Nhân viên rađiô.
Thành ngữ
[sửa]- fairy sparks: Ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi.
- to strike sparks out of somebody: Gợi được sự sắc sảo dí dỏm của ai (nhất là trong khi nói chuyện).
Ngoại động từ
[sửa]spark ngoại động từ /ˈspɑːrk/
Chia động từ
[sửa]spark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spark | |||||
Phân từ hiện tại | sparking | |||||
Phân từ quá khứ | sparked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spark | spark hoặc sparkest¹ | sparks hoặc sparketh¹ | spark | spark | spark |
Quá khứ | sparked | sparked hoặc sparkedst¹ | sparked | sparked | sparked | sparked |
Tương lai | will/shall² spark | will/shall spark hoặc wilt/shalt¹ spark | will/shall spark | will/shall spark | will/shall spark | will/shall spark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spark | spark hoặc sparkest¹ | spark | spark | spark | spark |
Quá khứ | sparked | sparked | sparked | sparked | sparked | sparked |
Tương lai | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spark | — | let’s spark | spark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]spark nội động từ /ˈspɑːrk/
Danh từ
[sửa]spark /ˈspɑːrk/
Nội động từ
[sửa]spark nội động từ /ˈspɑːrk/
Ngoại động từ
[sửa]spark ngoại động từ /ˈspɑːrk/
Chia động từ
[sửa]spark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spark | |||||
Phân từ hiện tại | sparking | |||||
Phân từ quá khứ | sparked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spark | spark hoặc sparkest¹ | sparks hoặc sparketh¹ | spark | spark | spark |
Quá khứ | sparked | sparked hoặc sparkedst¹ | sparked | sparked | sparked | sparked |
Tương lai | will/shall² spark | will/shall spark hoặc wilt/shalt¹ spark | will/shall spark | will/shall spark | will/shall spark | will/shall spark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spark | spark hoặc sparkest¹ | spark | spark | spark | spark |
Quá khứ | sparked | sparked | sparked | sparked | sparked | sparked |
Tương lai | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark | were to spark hoặc should spark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spark | — | let’s spark | spark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "spark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)