toss
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɔs/
Danh từ
[sửa]toss /ˈtɔs/
- Sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung.
- Trò chơi sấp ngửa.
- to win the toss — đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi
- Sự hất (đầu, hàm... ).
- a toss of the head — cái hất đầu
- Sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống).
- to take a toss — ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại
Ngoại động từ
[sửa]toss ngoại động từ /ˈtɔs/
- Quẳng lên, ném lên, tung.
- to toss the ball — tung quả bóng
- to toss money about — quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí
- to toss up a coin — tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)
- Hất; làm tròng trành.
- to toss the head — hất đầu
- the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky — chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp
Chia động từ
[sửa]toss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to toss | |||||
Phân từ hiện tại | tossing | |||||
Phân từ quá khứ | tossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toss | toss hoặc tossest¹ | tosses hoặc tosseth¹ | toss | toss | toss |
Quá khứ | tossed | tossed hoặc tossedst¹ | tossed | tossed | tossed | tossed |
Tương lai | will/shall² toss | will/shall toss hoặc wilt/shalt¹ toss | will/shall toss | will/shall toss | will/shall toss | will/shall toss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toss | toss hoặc tossest¹ | toss | toss | toss | toss |
Quá khứ | tossed | tossed | tossed | tossed | tossed | tossed |
Tương lai | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | toss | — | let’s toss | toss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]toss nội động từ /ˈtɔs/
- Chơi sấp ngửa.
- Lúc lắc, tròng trành.
- the ship tossed on the sea — con tàu tròng trành trên biển cả
- Lật đi lật lại; trở mình trằn trọc.
- he tossed about in his bed — anh ta trở mình trằn trọc trên giường
- Vỗ bập bềnh (sóng).
- Tung bóng lên (quần vợt).
Thành ngữ
[sửa]- to toss about: Vứt lung tung.
- to toss away: Ném đi, vứt đi.
- to toss off:
- Nốc (rượu) một hơi.
- Giải quyết nhanh chóng (công việc).
- to toss up:
Chia động từ
[sửa]toss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to toss | |||||
Phân từ hiện tại | tossing | |||||
Phân từ quá khứ | tossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toss | toss hoặc tossest¹ | tosses hoặc tosseth¹ | toss | toss | toss |
Quá khứ | tossed | tossed hoặc tossedst¹ | tossed | tossed | tossed | tossed |
Tương lai | will/shall² toss | will/shall toss hoặc wilt/shalt¹ toss | will/shall toss | will/shall toss | will/shall toss | will/shall toss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toss | toss hoặc tossest¹ | toss | toss | toss | toss |
Quá khứ | tossed | tossed | tossed | tossed | tossed | tossed |
Tương lai | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss | were to toss hoặc should toss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | toss | — | let’s toss | toss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "toss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)