truck
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtrək/
| [ˈtrək] |
Danh từ
truck /ˈtrək/
Động từ
truck /ˈtrək/
- Buôn bán; đổi chác.
- to truck with someone — buôn bán với ai
- to truck a horse for a cow — đổi con ngựa lấy con bò
- Bán rong (hàng hoá).
Chia động từ
truck
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to truck | |||||
| Phân từ hiện tại | trucking | |||||
| Phân từ quá khứ | trucked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | truck | truck hoặc truckest¹ | trucks hoặc trucketh¹ | truck | truck | truck |
| Quá khứ | trucked | trucked hoặc truckedst¹ | trucked | trucked | trucked | trucked |
| Tương lai | will/shall² truck | will/shall truck hoặc wilt/shalt¹ truck | will/shall truck | will/shall truck | will/shall truck | will/shall truck |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | truck | truck hoặc truckest¹ | truck | truck | truck | truck |
| Quá khứ | trucked | trucked | trucked | trucked | trucked | trucked |
| Tương lai | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | truck | — | let’s truck | truck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
truck /ˈtrək/
Ngoại động từ
truck ngoại động từ /ˈtrək/
Chia động từ
truck
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to truck | |||||
| Phân từ hiện tại | trucking | |||||
| Phân từ quá khứ | trucked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | truck | truck hoặc truckest¹ | trucks hoặc trucketh¹ | truck | truck | truck |
| Quá khứ | trucked | trucked hoặc truckedst¹ | trucked | trucked | trucked | trucked |
| Tương lai | will/shall² truck | will/shall truck hoặc wilt/shalt¹ truck | will/shall truck | will/shall truck | will/shall truck | will/shall truck |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | truck | truck hoặc truckest¹ | truck | truck | truck | truck |
| Quá khứ | trucked | trucked | trucked | trucked | trucked | trucked |
| Tương lai | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck | were to truck hoặc should truck |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | truck | — | let’s truck | truck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “truck”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁyk/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| truck /tʁyk/ |
trucks /tʁyk/ |
truck gđ /tʁyk/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “truck”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)