breast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɛst/
Hoa Kỳ | [ˈbrɛst] |
Danh từ
[sửa]breast /ˈbrɛst/
- Ngực.
- Vú.
- (Nghĩa bóng) Lòng, tâm trạng, tình cảm.
- to have a troubled breast — (có tâm trạng) lo âu
- (Nghĩa bóng) Nguồn nuôi sống.
- Cái diệp (ở cái cày).
- (Ngành mỏ) Gương lò.
Thành ngữ
[sửa]- child at the breast: Trẻ còn ẵm ngửa.
- to make a cleans breast of: Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm.
Ngoại động từ
[sửa]breast ngoại động từ /ˈbrɛst/
Chia động từ
[sửa]breast
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to breast | |||||
Phân từ hiện tại | breasting | |||||
Phân từ quá khứ | breasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | breast | breast hoặc breastest¹ | breasts hoặc breasteth¹ | breast | breast | breast |
Quá khứ | breasted | breasted hoặc breastedst¹ | breasted | breasted | breasted | breasted |
Tương lai | will/shall² breast | will/shall breast hoặc wilt/shalt¹ breast | will/shall breast | will/shall breast | will/shall breast | will/shall breast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | breast | breast hoặc breastest¹ | breast | breast | breast | breast |
Quá khứ | breasted | breasted | breasted | breasted | breasted | breasted |
Tương lai | were to breast hoặc should breast | were to breast hoặc should breast | were to breast hoặc should breast | were to breast hoặc should breast | were to breast hoặc should breast | were to breast hoặc should breast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | breast | — | let’s breast | breast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "breast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)