Bước tới nội dung

wake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

wake /ˈweɪk/

  1. (Hàng hải) Lằn tàu.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wake /ˈweɪk/

  1. (Thường Số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh).
  2. Sự thức canh người chết.

Nội động từ

[sửa]

wake nội động từ (woke, waked; waked, woken) /ˈweɪk/

  1. Thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy.
    to wake up with a start — giật mình tỉnh dậy

Ngoại động từ

[sửa]

wake ngoại động từ /ˈweɪk/

  1. Đánh thức.
  2. Làm hồi tỉnh lại, làm sống lại.
  3. Làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh).
  4. Làm dội lại (tiếng vang).
  5. Khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm).
    to wake memories — gợi lại những ký ức
    to wake desires — khêu gợi dục vọng
  6. Thức canh (người chết).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]